Hằng năm, nhằm nâng cao năng lực xử lý và phân tích mẫu cho các cán bộ phòng thí nghiệm Phân viện Hóa-Môi trường tích cực tham gia các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với các phòng thí nghiệm hàng đầu trên thế giới như InterCinD, Intercal,… Các phân tích liên phòng hàng năm (từ 2006 đến nay) với khoảng 200 PTN quốc tế chuyên phân tích về dioxin cho thấy: 100 % số mẫu đạt yêu cầu (z-cores < 2) trong đó 50% đạt loại suất xắc (z-cores < 1).
Từ năm 2014 đến nay, Phòng Phân tích môi trường, Phân viện Hóa-Môi trường đã tham gia Chương trình thử nghiệm liên phòng thí nghiệm do Trung tâm quan trắc môi trường, Tổng cục môi trường, Bộ TN&MT tổ chức. Kết quả tham gia phân tích xác định nồng độ các kim loại: Cd, Cu, Pb, Zn, Mn, Cr trong nền mẫu nước mặt và nước thải cho kết quả phù hợp, đạt yêu cầu. Giá trị z-score < 2: nằm trong khoảng chấp nhận được so với giá trị ấn định của chương trình.
Phòng Phân tích Dioxin
TT | Chương trình | Nhà tổ chức | Mẫu | Thời gian | Chỉ tiêu | Kết quả/ Zscore |
1 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Trầm tích A | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF Upperbound |
1,96
2,02 |
2 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Trầm tích B | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
2,10
2,17 |
3 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Trầm tích C | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
2,26
2,34 |
4 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Trầm tích A | 2/2017 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-1,75
-1,75 |
5 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Trầm tích B | 2/2017 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-1,52
-1,52 |
6 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Trầm tích A | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
1,49
1,49 |
7 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Trầm tích B | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
1,64
1,65 |
8 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Tro A | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
-0,46
-0,62 |
9 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Tro B | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
0,51
0,15 |
10 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Tro C | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
0,50
0,14 |
11 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Tro A | 2/2017 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-0,51
-0,66 |
12 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Tro B | 2/2017 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-0,51
-0,74 |
13 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Tro A | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-0,58
-0,71 |
14 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Tro B | 2/2017 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
0,23
0,00 |
15 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích A | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF Upperbound |
3,01
1,84 |
16 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích B | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
2,60
1,50 |
17 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích C | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
2,77
1,64 |
18 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích A | 4/2018 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-1,86
-2,26 |
19 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích B | 4/2018 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-1,82
-2,21 |
20 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích C | 4/2018 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-1,79
-2,19 |
21 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích A | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
2,28
1,77 |
22 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích B | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
1,95
1,44 |
23 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích C | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
2,09
1,59 |
24 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro A | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF Upperbound |
-0,54
-0,54 |
25 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro B | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
-0,64
-0,65 |
26 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro C | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF)
TEQ (PCDD/PCDF) Upperbound |
-0,37
-0,38 |
27 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro A | 4/2018 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-0,70
-1,03 |
28 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro B | 4/2018 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-0,66
-1,00 |
29 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro C | 4/2018 | TEQ (PCB)
TEQ (PCB) Upperbound |
-0,61
-0,97 |
30 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro A | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-0,48
-0,56 |
31 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro B | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-0,59
-0,68 |
32 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro C | 4/2018 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-0,30
-0,37 |
33 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích
A |
10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-0,94
-1,21 |
34 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích
B |
10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-0.98
-1,25 |
35 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích
C |
10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-0,86
-1,12 |
36 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro A | 10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-1,64
-1,67 |
37 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro B | 10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-1,69
-1,73 |
38 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro C | 10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-1,61
-1,64 |
39 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Cá A | 10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-1,00
-0,96 |
40 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Cá B | 10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-1,28
-1,24 |
41 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Cá C | 10/2019 | TEQ (PCDD/PCDF+PCB)
TEQ (PCDD/PCDF+PCB) UpB |
-0,71
-0,68 |
Phòng Phân tích Môi trường
TT | Chương trình | Nhà tổ chức | Mẫu | Thời gian | Chỉ tiêu | Kết quả/ Zscore | ||||
1 | Chương trình thử nghiệm liên phòng CEM-LPT-13 | Trung tâm quan trắc môi trường, Tổng cục Môi trường, Bộ tài nguyên và Môi trường | Nước thải | 21/7-25/8/2015 | As
Pb Cd Zn Cu Mn |
3,1
2,0 -0,4 -0,3 0,5 -0,4 |
||||
2 | Chương trình thử nghiệm liên phòng CEM-LPT-14 | Đất | 01/9-5/10/2015 | As
Pb Zn Cu Mn Ni |
2,4
-0,5 -2,7 -0,4 0,0 2,9 |
|||||
3 | Chương trình thử nghiệm liên phòng CEM-LPT-21 | Đất | 01/11-15/12/2016 | As
Cd Pb Zn Cu |
-5,5
-5,0 -5,5 -2,7 -4,0 |
|||||
4 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 5th | ALS, Italy | Trầm tích | 10/2017 |
As Cd Cr Cu Mn Pb |
A
0,38 0,92 2,09 0,75 -0,82 -1,06 |
B
0,63 1,21 1,80 0,97 -1,41 -0,32 |
C
0,81 0,53 1,71 0,59 -1,70 -0,87 |
||
5 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích | 4/2018 |
As Cd Cr Cu Mn Ni Pb |
A
-1,68 -3,71 -0,28 -1,82 0,42 0,97 1,33 |
B
-1,70 -3,98 -0,37 -1,81 0,31 0,77 1,21 |
C
-1,74 -3,78 -0,33 -1,76 0,49 0,62 1,43 |
||
6 | Chương trình thử nghiệm thành thạo CEM-LPT-47 | Trung tâm quan trắc môi trường, Tổng cục Môi trường, Bộ tài nguyên và Môi trường | Nước ngầm | 8/2019 | As
Cd Pb Cu Ni Mn Fe |
Đạt
Đạt Trong vùng cảnh báo Đạt Đạt Đạt Đạt |
||||
7 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Trầm tích | 10/2019 |
Al As Cd Cr Cu Hg Mn Ni Pb Sb Se Sn Zn |
A | B | C | ||
1,01
-0,52 1,04 -0,76 1,69 -1,00 2,16 -1,01 0,37 0,07 -0,57 -0,97 8,51 |
0,79
-0,62 0,63 -0,94 1,52 -1,00 0,95 -0,35 0,23 -0,01 -0,59 -0,91 7,40 |
1,02
-0,35 0,85 -0,69 1,38 -1,02 1,11 -1,07 0,28 0,07 -0,58 -0,92 8,77 |
||||||||
8 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Tro | 10/2019 |
Ag Al As Cd Cr Cu Hg Mn Ni Pb Sb Se Sn Zn |
A
-1,05 1,22 -0,22 -0,90 1,01 -0,37 -0,95 5,07 -0,40 1,03 -0,84 -0,84 -1,48 21,10 |
B
-1,06 1,34 -0,40 -1,47 -0,16 -1,18 -0,93 2,77 -0,79 0,64 -0,87 -0,84 -1,80 13,91 |
C
-1,06 1,21 -0,23 -1,38 0,50 -1,08 -0,91 4,24 -1,14 0,75 -0,86 -0,84 -1,12 21,00 |
||
9 | Chương trình thử nghiệm liên phòng InterCinD 6th | ALS, Italy | Cá | 10/2019 |
Ag Al As Cd Cr Cu Hg Mn Ni Pb Sb Se Sn Zn |
A
ND 0,91 0,59 ND 0,69 1,02 0,47 0,79 0,86 1,55 0,64 0,68 NA 0,75 |
B
ND 0,36 0,83 ND 0,55 0,32 0,30 0,55 0,70 ND 0,44 0,75 NA 0,68 |
C
ND 0,85 0,70 ND 0,88 0,78 0,63 0,78 0,56 -0,14 1,03 0,69 NA 0,69 |